Hệ thống tài khoản cấp 1
05/07/17
Hệ thống tài khoản cấp 1
Hệ thống tài khoản cấp 1 theo thông tư 200 như sau:
DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP CẤP 1
(Ban hành kèm theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính)
Số | SỐ HIỆU TK | |
TT | Cấp 1 | TÊN TÀI KHOẢN |
1 | 2 | 4 |
LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN | ||
01 | 111 | Tiền mặt |
02 | 112 | Tiền gửi Ngân hàng |
03 | 113 | Tiền đang chuyển |
04 | 121 | Chứng khoán kinh doanh |
05 | 128 | Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
06 | 131 | Phải thu của khách hàng |
07 | 133 | Thuế GTGT được khấu trừ |
08 | 136 | Phải thu nội bộ |
09 | 138 | Phải thu khác |
10 | 141 | Tạm ứng |
11 | 151 | Hàng mua đang đi đường |
12 | 152 | Nguyên liệu, vật liệu |
13 | 153 | Công cụ, dụng cụ |
14 | 154 | Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang |
15 | 155 | Thành phẩm |
16 | 156 | Hàng hóa |
17 | 157 | Hàng gửi đi bán |
18 | 158 | Hàng hoá kho bảo thuế |
19 | 161 | Chi sự nghiệp |
20 | 171 | Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
21 | 211 | Tài sản cố định hữu hình |
22 | 212 | Tài sản cố định thuê tài chính |
23 | 213 | Tài sản cố định vô hình |
24 | 214 | Hao mòn tài sản cố định |
25 | 217 | Bất động sản đầu tư |
26 | 221 | Đầu tư vào công ty con |
27 | 222 | Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
28 | 228 | Đầu tư khác |
29 | 229 | Dự phòng tổn thất tài sản |
30 | 241 | Xây dựng cơ bản dở dang |
31 | 242 | Chi phí trả trước |
32 | 243 | Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
33 | 244 | Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược |
LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ | ||
34 | 331 | Phải trả cho người bán |
35 | 333 | Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
36 | 334 | Phải trả người lao động |
37 | 335 | Chi phí phải trả |
38 | 336 | Phải trả nội bộ |
39 | 337 | Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
40 | 338 | Phải trả, phải nộp khác |
41 | 341 | Vay và nợ thuê tài chính |
42 | 343 | Trái phiếu phát hành |
43 | 344 | Nhận ký quỹ, ký cược |
44 | 347 | Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
45 | 352 | Dự phòng phải trả |
46 | 353 | Quỹ khen thưởng phúc lợi |
47 | 356 | Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
48 | 357 | Quỹ bình ổn giá |
LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU | ||
49 | 411 | Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
50 | 412 | Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
51 | 413 | Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
52 | 414 | Quỹ đầu tư phát triển |
53 | 417 | Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
54 | 418 | Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
55 | 419 | Cổ phiếu quỹ |
56 | 421 | Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
57 | 441 | Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
58 | 461 | Nguồn kinh phí sự nghiệp |
59 | 466 | Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU | ||
60 | 511 | Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
61 | 515 | Doanh thu hoạt động tài chính
|
62 | 521 | Các khoản giảm trừ doanh thu |
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH | ||
63 | 611 | Mua hàng |
64 | 621 | Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp |
65 | 622 | Chi phí nhân công trực tiếp |
66 | 623 | Chi phí sử dụng máy thi công |
67 | 627 | Chi phí sản xuất chung |
68 | 631 | Giá thành sản xuất |
69 | 632 | Giá vốn hàng bán |
70 | 635 | Chi phí tài chính |
71 | 641 | Chi phí bán hàng |
72 | 642 | Chi phí quản lý doanh nghiệp |
LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC | ||
73 | 711 | Thu nhập khác |
LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC | ||
74 | 811 | Chi phí khác |
75 | 821 | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH | ||
76 | 911 | Xác định kết quả kinh doanh |
Bài giảng hệ thống tài khoản cấp 1 – sheet HTKK1 trên file excel như sau:
Link tải file excel kế toán ở phần bình luận của bài viết sau:
Link tải file hệ thống tài khoản ở phần bình luận của bài viết sau:
Quay lại:
Danh sách bài học excel online:
Danh sách học kế toán thực hành: